Có 2 kết quả:

刚毛 gāng máo ㄍㄤ ㄇㄠˊ剛毛 gāng máo ㄍㄤ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

lông cứng

Từ điển Trung-Anh

bristle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lông cứng

Từ điển Trung-Anh

bristle

Bình luận 0